Nội Dung
Giải pháp khơi thông dòng vốn đầu tư vào logistics Việt Nam: cải thiện hạ tầng, minh bạch cơ chế, thu hút tư nhân và nguồn vốn quốc tế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, logistics không chỉ là dịch vụ hỗ trợ mà đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn đóng vai trò then chốt trong chuỗi cung ứng và thương mại quốc tế.
Theo thống kê của Bộ Công Thương, ngành logistics Việt Nam hiện đạt quy mô khoảng 40–42 tỷ USD/năm, tốc độ tăng trưởng trung bình 14–16%/năm, nhưng vẫn thiếu hụt nghiêm trọng nguồn vốn đầu tư cho hạ tầng và công nghệ.
Các chuyên gia nhận định, để Việt Nam đạt mục tiêu trở thành trung tâm logistics khu vực Đông Nam Á vào năm 2035, vấn đề trọng tâm là phải khơi thông dòng vốn đầu tư – cả trong nước và quốc tế – nhằm nâng cấp hạ tầng, phát triển kho bãi, và hiện đại hóa công nghệ quản lý chuỗi cung ứng.

2. Thực trạng dòng vốn logistics Việt Nam hiện nay
Hiện nay, phần lớn vốn đầu tư vào logistics tại Việt Nam đến từ doanh nghiệp FDI và một số tập đoàn lớn trong nước như Tân Cảng Sài Gòn, Gemadept, Transimex, hay Sotrans. Tuy nhiên, nguồn lực xã hội hóa còn hạn chế, đặc biệt là vốn từ doanh nghiệp tư nhân vừa và nhỏ.
Một số điểm nghẽn chính trong thu hút đầu tư logistics gồm:
Hạ tầng phân tán, thiếu tính liên kết vùng: nhiều khu vực có tiềm năng nhưng thiếu cảng cạn (ICD), kho ngoại quan và trung tâm logistics quy mô lớn.
Thủ tục hành chính còn phức tạp, gây khó khăn cho doanh nghiệp khi xin cấp phép đầu tư hoặc thuê đất xây dựng kho bãi.
Chính sách hỗ trợ vốn và ưu đãi thuế chưa rõ ràng, khiến nhà đầu tư nước ngoài còn e dè.
Hạn chế về năng lực quản trị tài chính, khiến doanh nghiệp logistics Việt Nam khó tiếp cận nguồn vốn ngân hàng hoặc quỹ đầu tư dài hạn.
Nếu không khơi thông dòng vốn, ngành logistics sẽ khó đạt được năng lực cạnh tranh với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Malaysia hay Singapore.
3. Vì sao cần khơi thông dòng vốn cho logistics lúc này?
Có ba lý do khiến việc mở rộng nguồn vốn đầu tư cho logistics trở nên cấp thiết:
Thứ nhất, logistics là nền tảng của mọi hoạt động thương mại. 90% hàng hóa xuất nhập khẩu của Việt Nam được vận chuyển qua các tuyến logistics quốc tế. Việc cải thiện năng lực logistics giúp giảm chi phí vận chuyển, từ đó tăng sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
Thứ hai, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi số và xanh hóa chuỗi cung ứng. Các dự án kho thông minh, vận tải bằng xe điện, hay cảng xanh đều đòi hỏi vốn đầu tư lớn và dài hạn.
Thứ ba, với xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu về khu vực Đông Nam Á, Việt Nam có cơ hội lớn thu hút các tập đoàn đa quốc gia. Tuy nhiên, nếu không nhanh chóng cải thiện hạ tầng và khơi thông vốn, cơ hội này sẽ bị bỏ lỡ.
4. Những nguồn vốn tiềm năng có thể khai thác
Để tạo dòng chảy tài chính hiệu quả cho ngành logistics, Việt Nam cần huy động đa dạng nguồn lực từ nhiều kênh khác nhau:
4.1. Nguồn vốn nhà nước và đầu tư công
Chính phủ cần tiếp tục ưu tiên vốn đầu tư công cho hạ tầng giao thông – logistics như đường cao tốc, cảng biển, cảng hàng không, trung tâm logistics vùng. Việc triển khai các dự án như cao tốc Bắc – Nam, cảng Lạch Huyện, sân bay Long Thành sẽ là “đòn bẩy” thu hút vốn tư nhân theo hình thức PPP (đối tác công – tư).
4.2. Nguồn vốn tư nhân và xã hội hóa
Khuyến khích doanh nghiệp tư nhân trong nước đầu tư vào lĩnh vực logistics thông qua chính sách miễn giảm thuế, ưu đãi tín dụng, và hỗ trợ thủ tục đất đai.
Bên cạnh đó, cần thúc đẩy hình thành quỹ đầu tư chuyên ngành logistics, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận vốn với lãi suất hợp lý.
4.3. Nguồn vốn FDI và quốc tế
Việt Nam có lợi thế lớn trong thu hút các tập đoàn logistics toàn cầu đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và châu Âu. Việc hoàn thiện cơ chế pháp lý minh bạch, cải thiện môi trường kinh doanh và đảm bảo ổn định vĩ mô sẽ giúp dòng vốn FDI đổ mạnh vào lĩnh vực logistics xanh và công nghệ cao.
4.4. Nguồn vốn tài chính xanh và quỹ phát triển bền vững
Xu hướng toàn cầu hiện nay là hướng đến logistics xanh (Green Logistics). Việt Nam có thể tiếp cận các quỹ phát triển bền vững quốc tế như ADB, WB, JICA… để tài trợ cho các dự án kho bãi tiết kiệm năng lượng, phương tiện vận tải điện và hạ tầng giảm phát thải carbon.

5. Giải pháp cụ thể để khơi thông dòng vốn vào logistics
Để thu hút và sử dụng hiệu quả các nguồn vốn, cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp:
5.1. Hoàn thiện thể chế và chính sách ưu đãi
Rà soát, thống nhất các quy định về đầu tư logistics trong Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và Luật Giao thông Vận tải.
Ban hành chính sách ưu đãi thuế, đất đai, tín dụng cho dự án đầu tư trung tâm logistics, kho bãi, vận tải đa phương thức.
Xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia về logistics, minh bạch thông tin cho nhà đầu tư.
5.2. Phát triển hạ tầng đồng bộ và kết nối vùng
Đầu tư xây dựng trung tâm logistics cấp vùng (Bắc Bộ, miền Trung, Nam Bộ) để giảm chi phí trung chuyển.
Nâng cấp hệ thống cảng cạn (ICD), đường sắt logistics và trung tâm phân phối gắn với khu công nghiệp, khu xuất khẩu.
Tăng cường liên kết hạ tầng số để đồng bộ giữa hệ thống hải quan điện tử – vận tải – kho bãi.
5.3. Đẩy mạnh chuyển đổi số và logistics thông minh
Hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ IoT, AI, Big Data, Blockchain trong quản lý hàng hóa và định tuyến vận tải.
Phát triển nền tảng sàn giao dịch logistics trực tuyến, giúp tối ưu chi phí và tăng tính minh bạch.
Khuyến khích startup logistics công nghệ cao, tạo hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
5.4. Tăng cường hợp tác quốc tế và đào tạo nhân lực
Mở rộng hợp tác với các quốc gia có thế mạnh như Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore trong chuyển giao công nghệ quản lý logistics.
Đào tạo nguồn nhân lực logistics chất lượng cao theo chuẩn quốc tế để nâng cao hiệu quả đầu tư.
Xây dựng các trung tâm nghiên cứu, mô phỏng chuỗi cung ứng số phục vụ hoạch định chiến lược phát triển ngành.
6. Tạo “cú hích” mới cho ngành logistics Việt Nam
Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (WB), nếu Việt Nam cải thiện hạ tầng logistics và giảm chi phí vận tải xuống còn 12% GDP (hiện nay khoảng 18%), nền kinh tế có thể tiết kiệm hàng tỷ USD mỗi năm.
Khi dòng vốn đầu tư được khơi thông, các doanh nghiệp logistics Việt Nam sẽ có động lực đổi mới, nâng cấp công nghệ, mở rộng mạng lưới, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực.
Việc xây dựng hành lang pháp lý ổn định, khuyến khích đầu tư công – tư, và phát triển logistics xanh sẽ là nền tảng để Việt Nam thu hút dòng vốn bền vững, đưa ngành logistics trở thành động lực tăng trưởng kinh tế quốc gia trong giai đoạn 2025–2035.
Kết luận
Khơi thông dòng vốn cho logistics không chỉ là câu chuyện về tài chính, mà là chìa khóa mở ra tương lai phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.
Để làm được điều đó, cần sự chung tay của Chính phủ, doanh nghiệp, nhà đầu tư và các tổ chức quốc tế, hướng đến mục tiêu xây dựng hệ sinh thái logistics hiện đại, hiệu quả và xanh hóa toàn diện.
Chỉ khi dòng vốn được lưu thông mạnh mẽ, ngành logistics Việt Nam mới có thể thật sự trở thành đòn bẩy chiến lược trong tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu.
ĐỌC THÊM:
Booking tải hàng không từ Bắc Giang đến Sân bay quốc tế Jeju (CJU) – Hàn Quốc
Kem nền kết hợp chống nắng: Bí quyết trang điểm mùa hè
Khuyến khích Hàn Quốc đầu tư và chuyển giao công nghệ cho Việt Nam







